--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt băng
+
Cut the inauguration band
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt băng"
Những từ có chứa
"cắt băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
cắt băng
:
Cut the inauguration band
+
impatientness
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
incased
:
được bọc, được để trong túi, trong hộp
+
marble
:
đá hoa, cẩm thạch
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution